Tiếng Trung giản thể
为数不多
Thứ tự nét
Ví dụ câu
为数不多留在上海的
wéishùbùduō liúzài shànghǎi de
còn lại ở Thượng Hải với số lượng ít
为数不多的财产
wéishùbùduō de cáichǎn
tài sản ít ỏi
这种人为数不多
zhèzhǒng rénwéi shù bù duō
những người như vậy là rất ít
为数不多的朋友
wéishùbùduō de péngyǒu
số lượng bạn bè nhỏ