Trang chủ>为数不多

Tiếng Trung giản thể

为数不多

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 为数不多

  1. số lượng ít
    wéishǔ bùduō
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

为数不多留在上海的
wéishùbùduō liúzài shànghǎi de
còn lại ở Thượng Hải với số lượng ít
为数不多的财产
wéishùbùduō de cáichǎn
tài sản ít ỏi
这种人为数不多
zhèzhǒng rénwéi shù bù duō
những người như vậy là rất ít
为数不多的朋友
wéishùbùduō de péngyǒu
số lượng bạn bè nhỏ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc