Thứ tự nét

Ý nghĩa của 主人

  1. chủ nhân, chủ nhà, chủ nhân
    zhǔrén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

宠物主人
chǒngwù zhǔrén
chủ vật nuôi
好客的主人
hàokè de zhǔrén
chủ nhà hiếu khách
房子的主人
fángzi de zhǔrén
chủ nhân của ngôi nhà

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc