主张

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 主张

  1. quan điểm
    zhǔzhāng
  2. để ủng hộ
    zhǔzhāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

自己的主张
zì jǐ de zhǔzhāng
quan điểm riêng
对此没有什么主张
duìcǐ méiyǒu shénme zhǔzhāng
không có bất kỳ ý kiến nào về điều đó
改变主张
gǎibiàn zhǔzhāng
thay đổi quan điểm
主张用和平的方式解决国际争端
zhǔzhāng yòng hépíngde fāngshì jiějué guójì zhēngduān
ủng hộ việc giải quyết hòa bình các tranh chấp quốc tế
主张一种意见
zhǔzhāng yīzhǒng yìjiàn
để duy trì một ý kiến
主张改革
zhǔzhāng gǎigé
ủng hộ cải cách
主张公道
zhǔzhāng gōngdào
ủng hộ công lý
主张让步
zhǔzhāng ràngbù
ủng hộ sự nhượng bộ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc