主持人

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 主持人

  1. mỏ neo
    zhǔchírén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

主持人的口误
zhǔchírén de kǒuwù
lưỡi trượt khỏi vật chủ
明星主持人
míngxīng zhǔchírén
người dẫn chương trình ngôi sao
专业主持人
zhuānyè zhǔchírén
người dẫn chương trình chuyên nghiệp
电视主持人
diànshì zhǔchírén
Người dẫn chương trình truyền hình
节目主持人
jiémùzhǔchírén
Người dẫn chương trình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc