主流

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 主流

  1. Xu hướng
    zhǔliú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

主流就业市场
zhǔliú jiùyè shìchǎng
thị trường việc làm chính
从边缘走向主流
cóng biānyuán zǒuxiàng zhǔliú
để chuyển từ lề sang chủ đạo
主流价值观
zhǔliú jiàzhíguān
giá trị chủ đạo
时代的主流
shídài de zhǔliú
xu hướng của thời đại
主流媒体
zhǔliú méitǐ
phương tiện truyền thông chính thống

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc