Tiếng Trung giản thể

主见

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 主见

  1. ý tưởng của riêng mình
    zhǔjiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有主见
yǒu zhǔjiàn
để biết tâm trí của chính mình
无主见的人
wú zhǔjiàn de rén
đầu mềm
做人要有自己的主见
zuòrén yàoyǒu zìjǐ de zhǔjiàn
một người đàn ông nên có ý kiến riêng của mình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc