Tiếng Trung giản thể

主顾

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 主顾

  1. khách hàng, khách hàng
    zhǔgù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

可能的主顾
kěnéng de zhǔgù
Khách hàng tiềm năng
爱挑眼的主顾
ài tiāoyǎn de zhǔgù
khách hàng kén chọn
拉主顾
lā zhǔgù
để thu hút khách hàng
老主顾
lǎo zhǔgù
khách hàng cũ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc