Tiếng Trung giản thể
举人
Thứ tự nét
Ý nghĩa của 举人
- jǔrén
Nhấn và lưu vào
Ví dụ câu
举人的名单
jǔrén de míngdān
danh sách những người trúng tuyển trong kỳ thi vào triều đại nhà Minh và nhà Thanh
武举人
wǔjǔ rén
một quân phiệt đã thành công trong kỳ thi vào triều đại nhà Minh và nhà Thanh