Tiếng Trung giản thể

举起

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 举起

  1. sóng
    jǔqǐ
  2. nâng lên, nâng lên
    jǔqǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

举起旗帜
jǔqǐ qízhì
giương cờ
举起双手
jǔqǐ shuāngshǒu
giơ tay lên
他能举起一百公斤
tā néng jǔqǐ yībǎigōngjīn
anh ấy có thể nâng 100 kg
他举起帽子致意
tā jǔqǐ màozǐ zhìyì
anh ta giơ mũ lên chào.

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc