Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
举起
Tiếng Trung giản thể
举起
Thêm vào danh sách từ
sóng
nâng lên, nâng lên
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 举起
sóng
jǔqǐ
nâng lên, nâng lên
jǔqǐ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
举起旗帜
jǔqǐ qízhì
giương cờ
举起双手
jǔqǐ shuāngshǒu
giơ tay lên
他能举起一百公斤
tā néng jǔqǐ yībǎigōngjīn
anh ấy có thể nâng 100 kg
他举起帽子致意
tā jǔqǐ màozǐ zhìyì
anh ta giơ mũ lên chào.
Các ký tự liên quan
举
起
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc