Thứ tự nét

Ý nghĩa của 久

  1. một thời gian dài
    jiǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不久前
bù jiǔ qián
Cách đây không lâu
好久不见
hǎo jiǔ bù jiàn
đã không gặp bạn trong nhiều năm
多久?
duō jiǔ
trong bao lâu?
很久以前
hěn jiǔ yǐqián
lâu rồi
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc