Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
久之
Tiếng Trung giản thể
久之
Thêm vào danh sách từ
trong thời gian
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 久之
trong thời gian
jiǔ zhī
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
伤怀者久之
shānghuái zhě jiǔzhī
đau buồn trong một thời gian dài
居周久之
jūzhōu jiǔzhī
sống ở Zhou trong một thời gian dài
Các ký tự liên quan
久
之
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc