Tiếng Trung giản thể

久之

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 久之

  1. trong thời gian
    jiǔ zhī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

伤怀者久之
shānghuái zhě jiǔzhī
đau buồn trong một thời gian dài
居周久之
jūzhōu jiǔzhī
sống ở Zhou trong một thời gian dài

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc