Tiếng Trung giản thể

久等

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 久等

  1. đợi một thời gian dài
    jiǔděng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

谢谢您久等了
xièxiè nín jiǔděng le
cảm ơn bạn đã chờ đợi
别让别人久等
bié ràng biérén jiǔděng
đừng để người khác chờ đợi
对不起,让您久等了
duìbùqǐ , ràng nín jiǔděngle
xin lỗi vì đã để bạn đợi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc