Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
久等
Tiếng Trung giản thể
久等
Thêm vào danh sách từ
đợi một thời gian dài
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 久等
đợi một thời gian dài
jiǔděng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
谢谢您久等了
xièxiè nín jiǔděng le
cảm ơn bạn đã chờ đợi
别让别人久等
bié ràng biérén jiǔděng
đừng để người khác chờ đợi
对不起,让您久等了
duìbùqǐ , ràng nín jiǔděngle
xin lỗi vì đã để bạn đợi
Các ký tự liên quan
久
等
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc