Trang chủ>久而久之

Tiếng Trung giản thể

久而久之

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 久而久之

  1. trong thời gian
    jiǔ ér jiǔ zhī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

久而久之我们已经习惯了国外的生活
jiǔérjiǔzhī wǒmen yǐjīng xíguàn le guówài de shēnghuó
thời gian trôi qua, chúng tôi đã quen với cuộc sống ở nước ngoài
塑料久而久之便会退色
sùliào jiǔérjiǔzhī biàn huì tuìsè
nhựa có xu hướng đổi màu theo tuổi tác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc