Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
久远
Tiếng Trung giản thể
久远
Thêm vào danh sách từ
cũ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 久远
cũ
jiǔyuǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
久远的记忆
jiǔyuǎnde jìyì
ký ức xa xôi
在久远的年代
zài jiǔyuǎnde niándài
ngày xưa
历史久远
lìshǐ jiǔyuǎn
lịch sử lâu đời
年代久远
niándài jiǔyuǎn
một thời gian dài trước đây
Các ký tự liên quan
久
远
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc