Tiếng Trung giản thể

久远

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 久远

  1. jiǔyuǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

久远的记忆
jiǔyuǎnde jìyì
ký ức xa xôi
在久远的年代
zài jiǔyuǎnde niándài
ngày xưa
历史久远
lìshǐ jiǔyuǎn
lịch sử lâu đời
年代久远
niándài jiǔyuǎn
một thời gian dài trước đây

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc