义务

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 义务

  1. nghĩa vụ, bổn phận
    yìwù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

对祖国应尽的义务
duì zǔguó yīng jìn de yìwù
nghĩa vụ đối với đất mẹ
逃避义务
táobì yìwù
trốn tránh nhiệm vụ của một người
公民的义务
gōngmín de yìwù
nghĩa vụ của công dân
有义务帮助学习差的同学
yǒu yìwù bāngzhù xuéxí chà de tóngxué
có nghĩa vụ giúp đỡ học sinh học kém.

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc