Trang chủ>义愤填膺

Tiếng Trung giản thể

义愤填膺

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 义愤填膺

  1. sự phẫn nộ chính đáng lấp đầy ngực một người
    yì fèn tián yīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

表现出义愤填膺
biǎoxiànchū yìfèntiányīng
thể hiện sự phẫn nộ chính đáng
忍不住义愤填膺
rěnbùzhù yìfèntiányīng
không thể không phẫn nộ
义愤填膺地大喊
yìfèntiányīng dì dàhǎn
hét lên một cách phẫn nộ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc