Trang chủ>义正词严

Tiếng Trung giản thể

义正词严

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 义正词严

  1. nói với công lý
    yì zhèng cí yán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她义正词严地加以否认
tā yìzhèngcíyán dì jiāyǐ fǒurèn
cô ấy đã mạnh mẽ từ chối nó
自拒绝爱是对虐待和背叛义正词严的
zì jùjué ài shì duì nüèdài hé bèipàn yìzhèngcíyán de
yêu bản thân là nói không với lạm dụng và phản bội

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc