Tiếng Trung giản thể

义气

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 义气

  1. mã của tình anh em
    yìqi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

重义气,轻财货
zhòng yìqì , qīng cáihuò
coi trọng lòng trung thành và coi thường sự giàu có
讲义气
jiǎngyì qì
đánh giá sự trung thành
江湖义气
jiānghú yìqì
thanh mai trúc mã của tình anh em

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc