Dịch của 义 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 义

Ý nghĩa của 义

  1. Ý nghĩa
  2. đúng đắn
  3. đúng đắn

Ví dụ câu cho 义

望文生义
wàngwénshēngyì
bản dịch theo nghĩa đen
字义
zìyì
ý nghĩa chữ tượng hình
意义
yìyì
Ý nghĩa
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc