Từ vựng HSK
Dịch của 义 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
义
Tiếng Trung phồn thể
義
Thứ tự nét cho 义
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 义
Ý nghĩa
yì
đúng đắn
yì
đúng đắn
yì
Ví dụ câu cho 义
望文生义
wàngwénshēngyì
bản dịch theo nghĩa đen
字义
zìyì
ý nghĩa chữ tượng hình
意义
yìyì
Ý nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc