之一

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 之一

  1. một trong
    zhīyī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

重点之一
zhòngdiǎn zhīyī
một trong những điểm chính
原因之一
yuányīn zhīyī
một trong những lý do
大国之一
dàguó zhīyī
một trong những quốc gia lớn
中国传统装饰花纹之一
zhōngguó chuántǒng zhuāngshì huāwén zhīyī
một trong những kiểu trang trí truyền thống của Trung Quốc
在其中之一
zài qízhōngzhīyī
trong một trong số họ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc