Thứ tự nét
Ví dụ câu
重点之一
zhòngdiǎn zhīyī
một trong những điểm chính
原因之一
yuányīn zhīyī
một trong những lý do
大国之一
dàguó zhīyī
một trong những quốc gia lớn
中国传统装饰花纹之一
zhōngguó chuántǒng zhuāngshì huāwén zhīyī
một trong những kiểu trang trí truyền thống của Trung Quốc
在其中之一
zài qízhōngzhīyī
trong một trong số họ