Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
之乎者也
Tiếng Trung giản thể
之乎者也
Thêm vào danh sách từ
thuật ngữ cổ xưa
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 之乎者也
thuật ngữ cổ xưa
zhī hū zhě yě
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他对人说话,总是满口之乎者也
tā duì rén shuōhuà , zǒngshì mǎnkǒu zhīhūzhěyě
khi anh ấy nói chuyện với mọi người, anh ấy luôn nói ra những tác phẩm kinh điển
Các ký tự liên quan
之
乎
者
也
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc