Trang chủ>之乎者也

Tiếng Trung giản thể

之乎者也

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 之乎者也

  1. thuật ngữ cổ xưa
    zhī hū zhě yě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他对人说话,总是满口之乎者也
tā duì rén shuōhuà , zǒngshì mǎnkǒu zhīhūzhěyě
khi anh ấy nói chuyện với mọi người, anh ấy luôn nói ra những tác phẩm kinh điển

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc