Thứ tự nét
Ví dụ câu
咖啡之类饮品中的活性成分
kāfēi zhīlèi yǐnpǐn zhōngde huóxìng chéngfèn
thành phần tích cực của đồ uống như cà phê
二氧化碳之类的排放
èryǎnghuàtàn zhīlèi de páifàng
phát thải các khí như carbon dioxide
成为景观设计师之类的
chéngwéi jǐngguān shèjìshī zhīlèi de
để trở thành một kiến trúc sư cảnh quan hoặc một cái gì đó