之类

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 之类

  1. hoặc tương tự, v.v.
    zhī lèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

咖啡之类饮品中的活性成分
kāfēi zhīlèi yǐnpǐn zhōngde huóxìng chéngfèn
thành phần tích cực của đồ uống như cà phê
二氧化碳之类的排放
èryǎnghuàtàn zhīlèi de páifàng
phát thải các khí như carbon dioxide
成为景观设计师之类的
chéngwéi jǐngguān shèjìshī zhīlèi de
để trở thành một kiến trúc sư cảnh quan hoặc một cái gì đó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc