之间

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 之间

  1. giữa những
    zhījiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

站在黑板和书桌之间
zhàn zài hēibǎn hé shūzhuō zhījiān
đứng giữa bảng đen và bàn làm việc
在五点钟到六点钟之间
zài wǔdiǎnzhōng dào liùdiǎnzhōng zhījiān
từ năm đến sáu giờ
兄弟之间
xiōngdì zhījiān
giữa những người anh em
树木之间
shùmù zhījiān
giữa các cây
山河之间
shānhé zhījiān
giữa núi và sông

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc