Thứ tự nét
Ví dụ câu
站在黑板和书桌之间
zhàn zài hēibǎn hé shūzhuō zhījiān
đứng giữa bảng đen và bàn làm việc
在五点钟到六点钟之间
zài wǔdiǎnzhōng dào liùdiǎnzhōng zhījiān
từ năm đến sáu giờ
兄弟之间
xiōngdì zhījiān
giữa những người anh em
树木之间
shùmù zhījiān
giữa các cây
山河之间
shānhé zhījiān
giữa núi và sông