乌云

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 乌云

  1. mây đen
    wūyún
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

好像中我被卷进了一团乌云
hǎoxiàng zhōng wǒ bèi juànjìn le yītuán wūyún
như thể tôi đang chìm trong một đám mây đen
乌云笼罩着
wūyún lóngzhào zháo
một đám mây đen đang lơ lửng trên
这个念头像乌云一样跟着他
zhègè niàntou xiàng wūyún yīyàng gēnzhe tā
suy nghĩ này theo anh ta xung quanh như một đám mây đen

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc