Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
乌鸦
Tiếng Trung giản thể
乌鸦
Thêm vào danh sách từ
con quạ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 乌鸦
con quạ
wūyā
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
乌鸦的翅膀
wūyā de chìbǎng
đôi cánh của quạ
乌鸦在房上叫唤
wūyā zài fáng shàng jiàohuàn
một con quạ đậu trên mái nhà
乌鸦一般黑
wūyā yībān hēi
tất cả quạ đều đen như nhau
Các ký tự liên quan
乌
鸦
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc