Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
乌龟
Tiếng Trung giản thể
乌龟
Thêm vào danh sách từ
rùa
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 乌龟
rùa
wūguī
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
乌龟汤
wūguī tāng
Súp rùa
买两只乌龟
mǎi liǎng zhī wūguī
mua hai con rùa
乌龟背上有硬壳
wūguī bèishàng yǒu yìngké
một con rùa có một cái mai trên lưng của nó
像乌龟爬似
xiàng wūguī pásì
lái xe như một con rùa
Các ký tự liên quan
乌
龟
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc