Tiếng Trung giản thể

乌龟

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 乌龟

  1. rùa
    wūguī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

乌龟汤
wūguī tāng
Súp rùa
买两只乌龟
mǎi liǎng zhī wūguī
mua hai con rùa
乌龟背上有硬壳
wūguī bèishàng yǒu yìngké
một con rùa có một cái mai trên lưng của nó
像乌龟爬似
xiàng wūguī pásì
lái xe như một con rùa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc