Dịch của 乍 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
乍
Tiếng Trung phồn thể
乍
Thứ tự nét cho 乍
Ý nghĩa của 乍
- lúc đầu, lúc bắt đầuzhà
Ví dụ câu cho 乍
新来乍到
xīnláizhàdào
mới đến
乍建的工厂
zhàjiàn de gōngchǎng
nhà máy mới xây
乍看起来
zhàkàn qǐlái
ngay cái nhìn đầu tiên
乍看很好
zhàkàn hěnhǎo
thoạt nhìn thì nó rất tốt