Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 乏

  1. mệt mỏi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

劳乏
láofá
kiệt sức về thể chất
腿乏了
tuǐfá le
chân mỏi
人困马乏
rénkùnmǎfá
người cưỡi ngựa mệt mỏi và ngựa mệt mỏi
我走乏了
wǒ zǒu fá le
Tôi mệt vì đi bộ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc