Tiếng Trung giản thể

乐于

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 乐于

  1. hạnh phúc khi
    lèyú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

总是乐于提出建议
zǒngshì lèyú tíchū jiànyì
luôn sẵn sàng với lời khuyên
银行乐于贷款给小型企业
yínháng lèyú dàikuǎn gěi xiǎoxíngqǐyè
ngân hàng rất vui khi cho các doanh nghiệp nhỏ vay tiền
乐于放弃暑假去滑雪
lèyú fàngqì shǔjià qù huáxuě
vui vẻ bỏ qua kỳ nghỉ hè để đi trượt tuyết
乐于接受任务
lèyú jiēshòu rènwù
sẵn sàng chấp nhận một nhiệm vụ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc