Tiếng Trung giản thể
乐于
Thứ tự nét
Ví dụ câu
总是乐于提出建议
zǒngshì lèyú tíchū jiànyì
luôn sẵn sàng với lời khuyên
银行乐于贷款给小型企业
yínháng lèyú dàikuǎn gěi xiǎoxíngqǐyè
ngân hàng rất vui khi cho các doanh nghiệp nhỏ vay tiền
乐于放弃暑假去滑雪
lèyú fàngqì shǔjià qù huáxuě
vui vẻ bỏ qua kỳ nghỉ hè để đi trượt tuyết
乐于接受任务
lèyú jiēshòu rènwù
sẵn sàng chấp nhận một nhiệm vụ