Trang chủ>乐于助人

Tiếng Trung giản thể

乐于助人

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 乐于助人

  1. sẵn sàng giúp đỡ người khác
    lèyú zhùrén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他总是乐于助人
tā zǒngshì lèyúzhùrén
anh ấy luôn sẵn sàng giúp đỡ
他是名乐于助人的医生
tāshì míng lèyúzhùrén de yīshēng
anh ấy là một bác sĩ hữu ích
我乐于助人有个好丈夫,心地善良又
wǒ lèyúzhùrén yǒu gè hǎo zhàngfū , xīndì shànliáng yòu
Tôi có một người chồng tốt, anh ấy tốt bụng và luôn giúp đỡ người khác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc