Tiếng Trung giản thể
乐坛
Thứ tự nét
Ví dụ câu
乐坛新势力
yuètán xīn shìlì
thế lực mới trong âm nhạc
华语乐坛
huáyǔ yuètán
Thế giới âm nhạc Trung Quốc
在乐坛上占有一席之地
zài yuètán shàng zhànyǒu yīxízhīdì
để có một vị trí trong thế giới âm nhạc
流行乐坛
liúxíng yuètán
thế giới nhạc pop