Tiếng Trung giản thể

乐坛

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 乐坛

  1. giới âm nhạc
    yuètán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

乐坛新势力
yuètán xīn shìlì
thế lực mới trong âm nhạc
华语乐坛
huáyǔ yuètán
Thế giới âm nhạc Trung Quốc
在乐坛上占有一席之地
zài yuètán shàng zhànyǒu yīxízhīdì
để có một vị trí trong thế giới âm nhạc
流行乐坛
liúxíng yuètán
thế giới nhạc pop

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc