Trang chủ>乐极生悲

Tiếng Trung giản thể

乐极生悲

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 乐极生悲

  1. niềm vui tột độ chuyển thành nỗi buồn
    lè jí shēng bēi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

生活中乐极生悲的事时有发生
shēnghuó zhōng lèjíshēngbēi de shì shíyǒufāshēng
đôi khi nó xảy ra trong cuộc sống mà niềm vui tột độ chuyển thành nỗi buồn
真是乐极生悲
zhēnshì lèjíshēngbēi
thực sự, niềm vui tột độ chuyển thành nỗi buồn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc