Tiếng Trung giản thể
乐极生悲
Thứ tự nét
Ví dụ câu
生活中乐极生悲的事时有发生
shēnghuó zhōng lèjíshēngbēi de shì shíyǒufāshēng
đôi khi nó xảy ra trong cuộc sống mà niềm vui tột độ chuyển thành nỗi buồn
真是乐极生悲
zhēnshì lèjíshēngbēi
thực sự, niềm vui tột độ chuyển thành nỗi buồn