Trang chủ>乐观主义

Tiếng Trung giản thể

乐观主义

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 乐观主义

  1. lạc quan
    lèguānzhǔyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

乐观主义者总会看到机会
lèguānzhǔyìzhě zǒng huì kàndào jīhuì
những người lạc quan sẽ luôn nhìn thấy cơ hội
极端乐观主义
jíduān lèguān zhǔyì
sự lạc quan phi thường
受乐观主义所驱使
shòu lèguānzhǔyì suǒ qūshǐ
được thúc đẩy bởi sự lạc quan
乐观主义者
lèguānzhǔyìzhě
người lạc quan
乐观主义说得容易,做得难
lèguānzhǔyì shuō dé róngyì , zuò dé nán
lạc quan nói dễ hơn làm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc