Tiếng Trung giản thể
乐观主义
Thứ tự nét
Ví dụ câu
乐观主义者总会看到机会
lèguānzhǔyìzhě zǒng huì kàndào jīhuì
những người lạc quan sẽ luôn nhìn thấy cơ hội
极端乐观主义
jíduān lèguān zhǔyì
sự lạc quan phi thường
受乐观主义所驱使
shòu lèguānzhǔyì suǒ qūshǐ
được thúc đẩy bởi sự lạc quan
乐观主义者
lèguānzhǔyìzhě
người lạc quan
乐观主义说得容易,做得难
lèguānzhǔyì shuō dé róngyì , zuò dé nán
lạc quan nói dễ hơn làm