乐队

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 乐队

  1. dàn nhạc
    yuèduì
  2. ban nhạc
    yuèduì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在乐队奏乐时
zài yuèduì zòuyuè shí
khi dàn nhạc chơi
乐队有二十二人
yuèduì yǒu èrshíèr rén
có hai mươi hai người trong dàn nhạc
乐队指挥
yuèduì zhǐhuī
một chỉ huy dàn nhạc
独奏家和乐队
dúzòujiā hé yuèduì
một nghệ sĩ độc tấu và một dàn nhạc
父母的乐队
fùmǔ de yuèduì
ban nhạc của cha mẹ
摇滚乐队
yáogǔn yuèduì
một ban nhạc rock
新生代乐队
xīnshēngdài yuèduì
một ban nhạc thế hệ mới
乐队的现场表演
yuèduì de xiànchǎng biǎoyǎn
một buổi biểu diễn trực tiếp của ban nhạc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc