Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
乔木
Tiếng Trung giản thể
乔木
Thêm vào danh sách từ
cây cao
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 乔木
cây cao
qiáomù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
矮乔木
ǎi qiáomù
một cây lùn
常绿乔木
chánglǜ qiáomù
cây thường xanh
落叶乔木
luòyè qiáomù
cây rụng lá
迁于乔木
qiānyúqiáomù
di chuyển đến cây cao
乔木林
qiáomù lín
rừng cao
Các ký tự liên quan
乔
木
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc