Tiếng Trung giản thể

乖乖

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 乖乖

  1. gửi người tôi yêu
    guāiguai
  2. cư xử tốt, vâng lời
    guāiguāi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

乖乖,等我回来
guāiguāi , děng wǒ huílái
em yêu, đợi cho đến khi anh quay lại
你这可爱的小乖乖
nǐ zhè kěàide xiǎo guāiguāi
bạn là một đứa trẻ ngọt ngào
他会乖乖的
tā huì guāiguāi de
anh ấy sẽ cư xử tốt
乖乖守规矩
guāiguāi shǒu guījǔ
cư xử với bản thân một cách ngoan ngoãn
孩子们都乖乖地坐着
háizǐmén dū guāiguāi dì zuòzháo
trẻ em đều ngồi ngoan
乖乖地走
guāiguāi dì zǒu
ngoan ngoãn đi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc