Tiếng Trung giản thể
乖乖
Thứ tự nét
Ví dụ câu
乖乖,等我回来
guāiguāi , děng wǒ huílái
em yêu, đợi cho đến khi anh quay lại
你这可爱的小乖乖
nǐ zhè kěàide xiǎo guāiguāi
bạn là một đứa trẻ ngọt ngào
他会乖乖的
tā huì guāiguāi de
anh ấy sẽ cư xử tốt
乖乖守规矩
guāiguāi shǒu guījǔ
cư xử với bản thân một cách ngoan ngoãn
孩子们都乖乖地坐着
háizǐmén dū guāiguāi dì zuòzháo
trẻ em đều ngồi ngoan
乖乖地走
guāiguāi dì zǒu
ngoan ngoãn đi