Tiếng Trung giản thể

乖僻

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 乖僻

  1. kỳ dị
    guāipì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

行为乖僻
xíngwéi guāipì
hành vi lập dị
乖僻儿童
guāipì értóng
trẻ em thất thường
乖僻的性格
guāipìde xìnggé
một tính cách lập dị
乖僻的人
guāipìde rén
một người lập dị

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc