Tiếng Trung giản thể
乘凉
Thứ tự nét
Ví dụ câu
小狗趴在地上乘凉
xiǎogǒu pāzài dìshàng chéngliáng
con chó con đang nằm trên mặt đất, tận hưởng prohrada
靠近大树乘凉
kàojìn dàshù chéngliáng
ở gần một cái cây lớn để tận hưởng sự mát mẻ
大树底下好乘凉
dàshù dǐxià hǎo chéngliáng
cây lớn rất tốt để tận hưởng sự mát mẻ
咱们坐在阴凉处乘凉吧
zánmen zuòzài yīnliáng chǔ chéngliáng bā
hãy ngồi trong bóng râm và giữ mát