Tiếng Trung giản thể

乘凉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 乘凉

  1. để tận hưởng sự mát mẻ
    chéngliáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

小狗趴在地上乘凉
xiǎogǒu pāzài dìshàng chéngliáng
con chó con đang nằm trên mặt đất, tận hưởng prohrada
靠近大树乘凉
kàojìn dàshù chéngliáng
ở gần một cái cây lớn để tận hưởng sự mát mẻ
大树底下好乘凉
dàshù dǐxià hǎo chéngliáng
cây lớn rất tốt để tận hưởng sự mát mẻ
咱们坐在阴凉处乘凉吧
zánmen zuòzài yīnliáng chǔ chéngliáng bā
hãy ngồi trong bóng râm và giữ mát

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc