Trang chủ>也就是

Tiếng Trung giản thể

也就是

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 也就是

  1. đó là
    yě jiù shì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这别白费劲了件事成不了,也就是说,
zhè bié báifèi jìn le jiàn shì chéngbùle , yějiùshìshuō ,
nó sẽ không xảy ra, điều đó có nghĩa là đừng đánh một con ngựa chết

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc