Tiếng Trung giản thể

也罢

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 也罢

  1. cũng có thể
    yěbà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

活着也好,死了也罢
huózhe yěhǎo , sǐle yěbà
cho dù tôi sống hay chết
这事他不知道也罢
zhèshì tā bùzhīdào yěbà
nếu anh ấy không phát hiện ra vấn đề này, mọi chuyện sẽ ổn thôi
你去也罢,我去也罢
nǐ qù yěbà , wǒ qù yěbà
cho dù bạn đi hay tôi đi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc