Tiếng Trung giản thể
也罢
Thứ tự nét
Ví dụ câu
活着也好,死了也罢
huózhe yěhǎo , sǐle yěbà
cho dù tôi sống hay chết
这事他不知道也罢
zhèshì tā bùzhīdào yěbà
nếu anh ấy không phát hiện ra vấn đề này, mọi chuyện sẽ ổn thôi
你去也罢,我去也罢
nǐ qù yěbà , wǒ qù yěbà
cho dù bạn đi hay tôi đi