Thứ tự nét

Ý nghĩa của 也

  1. cũng vậy
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

也要去
yě yào qù
dù sao cũng phải đi
一个人也没来
yī gè rén yě méi lái
không có ai đến
也不会唱歌
yě bù huì chàng gē
cũng không thể hát
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc