Tiếng Trung giản thể

习性

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 习性

  1. thói quen và đặc điểm
    xíxìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

动物的习性
dòngwù de xíxìng
thói quen và đặc điểm của động vật
不同习性
bùtóng xíxìng
những thói quen và đặc điểm khác nhau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc