Trang chủ>乡亲们

Tiếng Trung giản thể

乡亲们

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 乡亲们

  1. đồng hương
    xiāngqīnmen
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

镇上的乡亲们需要这些粮食
zhènshàng de xiāngqīn mén xūyào zhèixiē liángshí
những người trong thị trấn cần ngũ cốc
请好代我向那里的乡亲们问声
qǐng hǎo dài wǒ xiàng nàlǐ de xiāngqīn mén wèn shēng
xin gửi lời chúc tốt đẹp nhất đến những người ở đó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc