Tiếng Trung giản thể

乡愁

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 乡愁

  1. Hoài cổ
    xiāngchóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

充满了乡愁
chōngmǎn le xiāngchóu
đầy khao khát
强烈的乡愁
qiángliède xiāngchóu
nhớ nhà rõ rệt
我的心今天涌起乡愁
wǒ de xīn jīntiān yǒngqǐ xiāngchóu
trái tim tôi hôm nay đầy nỗi nhớ nhà

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc