书包

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 书包

  1. cặp sách
    shūbāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

书包太重了,挂不住
shūbāo tài zhòngle , guàbúzhù
túi quá nặng để treo vào
老师从书包里拿出来一本书
lǎo shīcóng shūbāo lǐ ná chūlái yī běn shū
giáo viên lấy ra một cuốn sách từ danh mục đầu tư
拎着书包上学校
līnzháo shūbāo shàngxué xiào
đi học với cặp sách
鼓鼓囊囊的书包
gǔgǔnāngnāng de shūbāo
cặp học sinh đầy đặn
挎书包
kuà shūbāo
mang cặp sách trên vai

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc