Trang chủ>书呆子

Tiếng Trung giản thể

书呆子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 书呆子

  1. mọt sách
    shūdāizi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

读死书会变成书呆子
dú sǐ shū huì biàn chéngshū dāizǐ
đọc nhiều sẽ thành mọt sách
把他当作书呆子
bǎ tā dàngzuò shūdāizǐ
gọi anh ta là mọt sách

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc