Thứ tự nét
Ví dụ câu
书店在哪里?
shūdiàn zài nǎlǐ ?
hiệu sách ở đâu?
到别的书店去看看
dào biéde shūdiàn qù kànkàn
để thử một số hiệu sách khác
从书店订购一些新书
cóng shūdiàn dìnggòu yīxiē xīnshū
đặt một vài cuốn sách mới từ một hiệu sách
附近有一个书店
fùjìn yǒu yígè shūdiàn
có một hiệu sách gần đây