书店

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 书店

  1. hiệu sách
    shūdiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

书店在哪里?
shūdiàn zài nǎlǐ ?
hiệu sách ở đâu?
到别的书店去看看
dào biéde shūdiàn qù kànkàn
để thử một số hiệu sách khác
从书店订购一些新书
cóng shūdiàn dìnggòu yīxiē xīnshū
đặt một vài cuốn sách mới từ một hiệu sách
附近有一个书店
fùjìn yǒu yígè shūdiàn
có một hiệu sách gần đây

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc