书房

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 书房

  1. phòng học
    shūfáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

书房的钥匙
shūfáng de yàoshi
chìa khóa của nghiên cứu
把自己关在书房里
bǎ zì jǐ guān zài shūfáng lǐ
để cô lập bản thân trong nghiên cứu
坐在书房里
zuòzài shūfáng lǐ
ngồi trong nghiên cứu
把车库改建成书房
bǎ chēkù gǎi jiànchéng shūfáng
biến nhà để xe thành một nghiên cứu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc