Thứ tự nét
Ví dụ câu
书房的钥匙
shūfáng de yàoshi
chìa khóa của nghiên cứu
把自己关在书房里
bǎ zì jǐ guān zài shūfáng lǐ
để cô lập bản thân trong nghiên cứu
坐在书房里
zuòzài shūfáng lǐ
ngồi trong nghiên cứu
把车库改建成书房
bǎ chēkù gǎi jiànchéng shūfáng
biến nhà để xe thành một nghiên cứu