Tiếng Trung giản thể

书本

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 书本

  1. sách
    shūběn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

该书本周上市
gāishū běnzhōu shàngshì
cuốn sách này sẽ ra mắt trong tuần này
书本上的知识
shūběn shàng de zhīshí
sách kiến thức
死啃书本
sǐ kěnshūběn
cố gắng ghi nhớ những cuốn sách mà không cần suy nghĩ
打开书本
dǎkāi shūběn
mở cuốn sách

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc