Tiếng Trung giản thể
书本
Thứ tự nét
Ví dụ câu
该书本周上市
gāishū běnzhōu shàngshì
cuốn sách này sẽ ra mắt trong tuần này
书本上的知识
shūběn shàng de zhīshí
sách kiến thức
死啃书本
sǐ kěnshūběn
cố gắng ghi nhớ những cuốn sách mà không cần suy nghĩ
打开书本
dǎkāi shūběn
mở cuốn sách