Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
/
New HSK 3
>
书架
HSK 5
New HSK 3
书架
Thêm vào danh sách từ
giá sách
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 书架
giá sách
shūjià
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
从书架上取书
cóng shūjià shàng qǔ shū
lấy cuốn sách khỏi kệ
擦书架上的灰尘
cā shūjià shàng de huīchén
lau bụi trên giá sách
放在书架上
fàng zài shūjià shàng
để trên giá sách
Các ký tự liên quan
书
架
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc