书架

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 书架

  1. giá sách
    shūjià
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

从书架上取书
cóng shūjià shàng qǔ shū
lấy cuốn sách khỏi kệ
擦书架上的灰尘
cā shūjià shàng de huīchén
lau bụi trên giá sách
放在书架上
fàng zài shūjià shàng
để trên giá sách

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc